Clean something up
Clean something up
/kliːn ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Dọn dẹp hoặc làm sạch một không gian hoặc vật thể để làm cho nó sạch sẽ và gọn gàng.
Ex: Let's clean up the kitchen before guests arrive.
(Hãy dọn dẹp nhà bếp trước khi khách đến.)
Từ đồng nghĩa
Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/
(v): Dọn dẹp.
Ex: Can you tidy up the living room before our guests arrive?
(Bạn có thể dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến chơi không?)
Từ trái nghĩa
Mess up /mɛs ʌp/
(v): Làm lộn xộn
Ex: Don't mess up the room after I clean it.
(Đừng làm lộn xộn phòng sau khi tôi dọn dẹp.)