Crack up
Crack up
/kræk ʌp/
Cười nhiều hoặc mạnh mẽ, thường do một điều gì đó hài hước hoặc bất ngờ.
Ex: The comedian's jokes had the audience cracking up all night.
(Các tiểu phẩm của nhà hài khiến khán giả cười nghiêng ngả cả đêm.)
Từ đồng nghĩa
Laugh /lɑːf/
(v): Cười
Ex: The movie was so funny; everyone was laughing throughout.
(Bộ phim quá hài hước; mọi người đều cười suốt.)
Từ trái nghĩa
Be serious /biː ˈsɪəriəs/
(a): Nghiêm túc.
Ex: This is not a time to joke around; we need to be serious.
(Đây không phải là lúc để đùa cợt; chúng ta cần phải nghiêm túc.)