Chew on something (2)

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Chew on something  

 /tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Nghiền ngẫm hoặc suy nghĩ về một vấn đề hoặc ý tưởng một cách cẩn thận hoặc kỹ lưỡng.

Ex: I need some time to chew on your proposal before giving you an answer.

(Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.)


Từ đồng nghĩa

Ponder /ˈpɒndər/ 

(v): Suy nghĩ.

Ex:She pondered the decision for weeks before making up her mind.

(Cô ấy đã suy nghĩ về quyết định trong vài tuần trước khi quyết định.)