Confront somebody with something
Confront somebody with something /kənˈfrʌnt
Làm cho ai phải đối mặt hoặc đối phó với một người hoặc một tình huống khó chịu hoặc khó chịu
Ex: He confronted her with a choice between her career or their relationship.
( Anh ta khiến cô ấy phải đôi mặt với sự lựa chọn giữa sự nghiệp của cô ấy hoặc mối quan hệ của họ.)