Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng h
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng h
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng H
Hèn nhát
Héo
Hẹp
Hi vọng
Hoang phí
Hở
Hư
Hưng thịnh
Hành khuất
Hoà bình
Hợp tác
Hữu nghị
Hân hoan
Hăng say
Hạnh phúc
Hi sinh
Hối hả
Hiền lành
Hùng vĩ
Hiên ngang
Huyên náo
Hiền hậu
Hốc
Hối hận
Hữu dụng
Hữu ích
Hành khất
Hơi ấm
Hiển thị
Hằn học
Hoàn thành
Hoành tráng
Hiu quạnh
Hồ hởi
Háo hức
Hèn yếu
Hèn mạt
Hèn hạ
Hài lòng
Hào hứng
Hấp thu
Hấp thụ
Hăm dọa
Hiệu lệnh
Hoạt bát
Hợp lực
Ham hố
Hờ hững
Hữu hảo
Hợp sức
Hung hăng
Hiền hòa
Hoan hỉ
Hôi thối
Hạn hán
Hời hợt
Hẳn nhiên
Hiếu động
Hấp tấp
Hống hách
Hách dịch
Ham mê
Hấp dẫn
Hoài nghi
Hiền từ
Hiền dịu
Hiền
Hồn hậu
Hung dữ
Hung tợn
Hung hãn
Hung ác
Hiện đại
Heo hút
Hẻo lánh
Hỗn láo
Hỗn xược
Hỗn hào
Hãnh diện
Hào phóng
Hà tiện
Hỗ trợ
Hỗn độn
Hẹp hòi
Huyền ảo
Huyền bí
Hài hước
Hành tung
Hiếu thảo
Hiếu hạnh
Hỗn loạn
Hanh khô
Hợp pháp
Hạ
Hậu phương
Hiện tại
Hoàng hôn
Hữu ý
Họa
Heo
Hiểu biết
Hên
Hợp
Hư
Hay
Hèn
Hung
Hung bạo
Hung tàn
Hình
Hồ
Hội đàm
Hái
Hàn