Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng g
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng g
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng G
Gián đoạn
Giàu
Giống
Gắn bó
Giận dữ
Giản dị
Gian xảo
Già nua
Gập ghềnh
Gần gũi
Gò bó
Gan dạ
Giúp đỡ
Gánh nặng
Giàu có
Gian dối
Gian trá
Góp sức
Gay gắt
Giấu diếm
Giản đơn
Giang sơn
Gấp gáp
Giục giã
Giảo hoạt
Gian nan
Gian khổ
Giả vờ
Giả dối
Già cả
Gian giảo
Gồ ghề
Giàu sang
Gọn gàng
Gia quyến
Giữ gìn
Gầy gò
Gốc
Giống nhau
Rừng
Gia
Giỏi
Giống
Gieo
Ghét
Giả
Gầy
Ghi
Gôm
Gí
Giáp
Gói
GIảng giải
Giảng nghĩa
GIải nghĩa
Giải thích
Gấp
Gấp rút
Gắn
Ghép
Gạn
Giễu cợt