Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng l
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng l
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng L
Lanh lợi
Lóng lánh
Lất phất
Lủi thủi
Lạc quan
Lạc thú
Lâm chung
Lạnh lẽo
Lạnh lùng
Lạnh
Luận bàn
Lo lắng
Lặng thinh
Lạ lẫm
Lặng yên
Lười biếng
Lười nhác
Lênh khênh
Lừng danh
Lưu thông
Lưu dòng
Lo âu
Lĩnh hội
Lặng lẽ
Lề mề
Lừa lọc
Lơ là
Lỏng lẻo
Lãnh đạm
Lạnh nhạt
Linh hoạt
Lớn khôn
Lung linh
Long lanh
Lấp lánh
Lấp loáng
Lầm lũi
Lầm lì
Lững lờ
Lôi cuốn
Lừ đừ
Lâu dài
Lèo tèo
Lơ thơ
Lác đác
Lịch sự
Lễ phép
Lễ độ
Lỗ mãng
Láo xược
Lịch thiệp
Liêm khiết
Lương thiện
Lớn lao
Lãng phí
Lưu luyến
Lộn xộn
Lung tung
Lực lưỡng
Lồi lõm
Luật lệ
Lôi kéo
Lật lọng
Lương y
Lão luyện
Lành nghề
Lằng nhằng
Lơ đễnh
Lẽ phải
Lấp ló
Lẻ tẻ
Lãnh đạo
Lưu loát
Liều lĩnh
Lưa thưa
Lục
Lâm
Lợn
Li
Loài
Lan can
Lên
Lặn
Lùi
Lớn
Lùn
Lạc
Lèn
Lõi đời
Lũ
Lòng
Lường
Lọc
Lần chần
Lưỡng lự
Lách
Len
Len lỏi
Luồn