Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng v

Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng v

a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y

Các từ bắt đầu bằng V

Vất vả
Vui nhộn
Vui
Vun đắp
Vương vấn
Vận dụng
Vô bổ
Vô ích
Vô tích sự
Vững bền
Vững chắc
Vượt trội
Vẩn đục
Vắng vẻ
Vội vã
Vỗ về
Va chạm
Vững vàng
Vui mừng
Vui sướng
Vụng về
Vô tận
Vĩnh cửu
Vĩnh hằng
Vững dạ
Vô vọng
Vui vẻ
Vô lễ
Vắng ngắt
Vắng tanh
Vắng teo
Vĩ đại
Vun vén
Vua
Vị tha
Vạm vỡ
Vồn vã
Vừa ý
Vòng vèo
Vòng vo
Vô địch
Vui tính
Vinh
Vội vàng
Vô tình
Vay
Váy
Vụng
Vinh quang
Vịn
Vừa lòng
Vui lòng
Vững
Vặt
Vội
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài