Vô tận
Nghĩa: không bao giờ hết, không bao giờ cạn
Từ đồng nghĩa: bất tận, vô biên, vô cùng, vô hạn
Từ trái nghĩa: hạn hẹp, hữu hạn, hạn chế, ngắn ngủi
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Con đường này dài bất tận.
-
Em ước mình có sức mạnh vô biên để bảo vệ mọi người.
-
Khả năng sáng tạo của con người là vô hạn.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Kiến thức của anh ấy về lĩnh vực này còn hạn hẹp, cần phải trau dồi thêm.
-
Cha mẹ quá áp đặt sẽ hạn chế sự phát triển tự nhiên của con cái.
- Chuyến đi tham quan thật ngắn ngủi, em vẫn muốn tham quan những địa danh khác.