Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng s
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng s
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng S
Siêng năng
Sơ sài
Say mê
Sáng sủa
Sờn lòng
Sung sướng
Sóng gió
Sầm uất
Sinh trưởng
Sinh sống
San sẻ
Sáng suốt
Sơ lược
Say sưa
Sắc sảo
Sầm sì
Sâu sắc
Sơn hà
Sôi nổi
Sống sót
So đo
So kè
Sung sức
Sảng khoái
Suy sụp
Suôn sẻ
Sở trường
Sở đoản
Sỗ sàng
Sung túc
Sông núi
Sa trường
Sáng dạ
Sự nghiệp
Sum họp
San sát
Sạch sẽ
Suy vong
Sâu
Sáu
Sắn
Sửa chữa
Sai
Sớm
Say
Sáng
Sạch
Sang
Sắm
Sát
Sành sỏi
Sầu
Săn sóc