Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng x

Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng x

a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y

Các từ bắt đầu bằng X

Xa lạ
Xấu hổ
Xấu xa
Xán lạn
Xu nịnh
Xơi
Xa cách
Xuất chúng
Xảo trá
Xung đột
Xem xét
Xếp đặt
Xối xả
Xảo quyệt
Xấc xược
Xấu tính
Xe lửa
Xinh xắn
Xinh đẹp
Xe hơi
Xúi giục
Xót xa
Xuất hiện
Xiêu vẹo
Xui xẻo
Xù xì
Xấu xí
Xuất
Xui
Xuống
Xinh
Xắn
Xắt
Xẻ
Xén
Xẻo
Xen
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài