Đề thi
SGK
Tài liệu
Tài liệu
Biểu mẫu
Văn bản pháp luật
Công cụ
Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Chính tả Tiếng Việt
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Thêm
Review
Giáo án & Bài giảng
Thông tin tuyển sinh
Lớp
Cấp 1
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Cấp 2
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Cấp 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Tuyển sinh
Vào 10
THPT Quốc Gia
Đăng nhập
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng p
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng p
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng P
Phấn khởi
Phê bình
Phóng khoáng
Phơi
Phụ thân
Phủ nhận
Phản đối
Phấn khích
Phận sự
Phó mặc
Phụ giúp
Phân biệt
Phong phú
Phức tạp
Phong thanh
Phong phanh
Phất phơ
Phân phất
Phờ phạc
Phấn đấu
Phá cách
Phô trương
Phá hoại
Phung phí
Phí phạm
Phụ huynh
Phẫn nộ
Pháp luật
Phật ý
Phật lòng
Phản bội
Phong cảnh
Phóng đại
Phú quý
Phát biểu
Phi nghĩa
Phi pháp
Phản diện
Phi thường
Phân tích
Phân tán
Phúc
Phân vân
Phải
Phủ
Phe
Phường
Phiền
Phát