Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng p

Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng p

a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y

Các từ bắt đầu bằng P

Phấn khởi
Phê bình
Phóng khoáng
Phơi
Phụ thân
Phủ nhận
Phản đối
Phấn khích
Phận sự
Phó mặc
Phụ giúp
Phân biệt
Phong phú
Phức tạp
Phong thanh
Phong phanh
Phất phơ
Phân phất
Phờ phạc
Phấn đấu
Phá cách
Phô trương
Phá hoại
Phung phí
Phí phạm
Phụ huynh
Phẫn nộ
Pháp luật
Phật ý
Phật lòng
Phản bội
Phong cảnh
Phóng đại
Phú quý
Phát biểu
Phi nghĩa
Phi pháp
Phản diện
Phi thường
Phân tích
Phân tán
Phúc
Phân vân
Phải
Phủ
Phe
Phường
Phiền
Phát
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài