Phẫn nộ
Nghĩa: tức giận và uất hận đến mức bộc lộ những phản ứng mạnh mẽ, không kìm giữ được
Từ đồng nghĩa: tức giận, cáu giận, giận dữ, cáu gắt, cuồng nộ
Từ trái nghĩa: bình tĩnh, dịu dàng, hiền hoà, điềm tĩnh
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Mẹ vô cùng tức giận khi em không nghe lời.
-
Cậu đừng cáu giận vô cớ như thế!
-
Thời tiết nóng bức khiến mọi người trở nên cáu gắt.
-
Bà ấy rời khỏi nhà với thái độ vô cùng giận dữ.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Giữa lúc mọi người hoảng loạn, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.
-
Cô ấy có một giọng nói dịu dàng và dễ nghe.
-
Anh ấy luôn hiền hòa với tất cả mọi người.
- Tôi luôn điềm tĩnh trước mọi biến cố xảy ra.