Xán lạn
Nghĩa: (từ Hán Việt) sáng sủa, rực rỡ, chói lọi
Từ đồng nghĩa: rực rỡ, chói lóa, chói lọi, sáng sủa, rạng ngời, huy hoàng
Từ trái nghĩa: tối tăm, u tối, xám xịt, ảm đạm, mờ mịt
Giải thích thêm
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Ánh bình minh rực rỡ nhuộm hồng cả bầu trời.
- Ánh sáng chói lóa đã xóa hết bóng tối trong khu rừng này.
- Những mốc lịch sử chói lọi của dân tộc giúp em càng thêm tự hào.
- Mặt mũi của cậu ấy thật sáng sủa!
- Hôm nay cô ấy trông thật xinh đẹp rạng ngời!
- Đó là giây phút huy hoàng nhất trong cuộc đời tôi.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Bóng đêm tối tăm bao trùm toàn bộ khu rừng.
- Anh ấy tự nhốt mình trong căn phòng u tối.
- Da dẻ của cậu ta bỗng dưng trở nên xám xịt.
- Không khí ảm đạm bao trùm lấy căn nhà sau khi ông nội mất.
- Tương lai của cô ấy trông thật mờ mịt!