Sáng suốt
Nghĩa: có khả năng nhận thức đúng đắn, giải quyết vấn đề một cách tỉnh táo, không mắc sai lầm
Từ đồng nghĩa: thông minh, khôn ngoan, anh minh, minh mẫn, sáng dạ
Từ trái nghĩa: đần độn, ngu dốt, ngu ngốc, tối dạ, ngốc nghếch, ngớ ngẩn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Chúng ta cần bình tĩnh để đưa ra những lựa chọn sáng suốt.
-
Một vị vua anh minh đứng đầu một nước.
-
Bà em dù tuổi đã cao nhưng bà vô cùng minh mẫn.
-
Cậu bé thật sáng dạ.
-
Cô bé này nhìn rất thông minh, lanh lợi.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Lũ chuột thật là ngu ngốc.
-
Họ quá tối dạ để hiểu những gì ông ấy nói.
-
Cậu là thằng nhóc đần độn, ngớ ngẩn.
- Dáng vẻ của cậu trông thật ngốc nghếch.