Lóng lánh
Nghĩa: có ánh sáng phản chiếu, tựa như mặt nước với ánh trăng, không liên tục nhưng đều đặn, vẻ sinh động, đẹp mắt
Từ đồng nghĩa: lung linh, long lanh, lấp loáng, lấp lánh
Từ trái nghĩa: đen tối, mờ mịt, tối đen, sầm sì
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Ánh sáng trong căn phòng này rất lung linh.
- Cậu ấy nhìn tôi với ánh mắt long lanh như muốn sắp rơi lệ.
- Những vì sao lấp lánh trên bầu trời.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Bầu trời sầm sì, tối đen như mực.
- Căn phòng ấy tối đen như mực, ngày mai chúng ta cần lắp thêm đèn.