Gay gắt
Nghĩa: biểu thị mức độ cao có thể gây khó chịu hoặc căng thẳng; thái độ quyết liệt, không khoan nhượng
Từ đồng nghĩa: quyết liệt, mạnh mẽ, mãnh liệt, kiên quyết
Từ trái nghĩa: nhẹ nhàng, đằm thắm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, chần chừ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Chúng tôi quyết liệt chống trả, không cho số phận đánh đổ gục ngã chúng tôi.
-
Cô ấy là một cô gái mạnh mẽ, vượt lên trên tất cả khó khăn.
-
Cô ấy kiên quyết theo đuổi ước mơ của mình, bất chấp mọi lời ngăn cản.
-
Anh ấy có một tình yêu mãnh liệt với âm nhạc.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Ông ấy rất thờ ơ với gia đình nhỏ của mình.
-
Cô ấy luôn hờ hững với tất cả những chuyện xung quanh.
- Cậu đừng chần chừ nữa mà hãy quyết định nhanh lên!