Giảng nghĩa
Nghĩa: nói rõ, giảng giải cho rõ nghĩa của từ ngữ, câu văn, bài văn
Từ đồng nghĩa: giải nghĩa, giải thích, cắt nghĩa, giảng giải
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Anh ấy nhờ tôi giải nghĩa từ này vì không hiểu nghĩa.
-
Cậu giải thích cho tớ các bước làm bài này được không?
-
Cuốn từ điển này sẽ giúp bạn cắt nghĩa những từ ngữ khó hiểu.
- Ông bà luôn giảng giải cho em những điều hay lẽ phải.