Hời hợt
Nghĩa: chỉ lướt qua ở bên ngoài, không đi sâu; tỏ ra hờ hững, không quan tâm
Từ đồng nghĩa: thiển cận, nông cạn, qua loa, đại khái, thờ ơ, lạnh nhạt
Từ trái nghĩa: sâu sắc, tỉ mỉ, cẩn thận, thấu đáo, tận tình, nhiệt tình
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Cô ấy là một người thiển cận, không bao giờ nghĩ đến tương lai.
-
Suy nghĩ nông cạn.
-
Bài làm của cậu bé luôn làm một cách rất qua loa.
-
Đại khái sự tình là như vậy, có thời gian mình sẽ kể nốt cho bạn.
-
Anh ấy thờ ơ với chuyện học hành và chỉ thích chơi game.
-
Ông ấy luôn lạnh nhạt với tất cả mọi người.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Cách nhìn nhận vấn đề của anh ấy vô cùng sâu sắc.
-
Con cần làm bài cẩn thận hơn!
-
Cần phải suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
-
Cô ấy là người tỉ mỉ trong từng nét vẽ.
-
Các y tá săn sóc cho bệnh nhân tận tình, chu đáo.
- Các bạn tình nguyện viên nhiệt tình tham gia vào hoạt động dọn dẹp bờ biển.