Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời
Unit 2: Urbanisation - Đô thị hóa
Unit 1: Life stories - Những câu chuyện đời sống
Unit 2: Urbanisation - Đô thị hoá
Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
MẠO TỪ (ARATICLE) VÀ ONE, A LITTLE/ A FEW, THIS, THAT
DANH TỪ (NOUNS)
Unit 1: Home life - Đời sống gia đình
Unit 2: Cultural Diversity - Sự đa dạng văn hóa
Unit 1: The Generation Gap - Khoảng cách thế hệ
Unit 2: Relationships - Các mối quan hệ
Unit 1: The generation gap - Khoảng cách thế hệ
Unit 1: Friendship - Tình bạn
Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân
Unit 2: Personal Experiences - Những kinh nghiệm cá nhân
Unit 1: Family Life - Cuộc sống gia đình
Unit 2: Your Body And You - Cơ thể của bạn
Unit 6: Gender equality - Bình đẳng giới
Unit 7: Cultural diversity - Đa dạng văn hoá
Unit 1: A Day In The Life Of..- Một ngày trong cuộc sống của...
Unit 2: School Talks - Những buổi nói chuyện ở trường
Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
Unit 1: Local environment
Unit 2: City life
Unit 1: Local environment - Môi trường địa phương
Unit 2: City life - Cuộc sống thành thị
Unit 1: A Visit From A Pen Pal - Cuộc thăm của bạn tâm thư
Unit 2: Clothing - Quần áo
Unit 1: Leisure Activities - Hoạt động giải trí
Unit 2: Life In The Countryside - Cuộc sống ở miền quê
Unit 1: Leisure activities
Unit 2: Life in the countryside
Unit 1: Leisure Activities - Hoạt Động Giải Trí
Unit 2: Life In The Countryside - Cuộc Sống Ở Nông Thôn
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi
Unit 2: Making Arrangements - Sắp xếp
Unit 1: My Hobbies - Sở thích của tôi
Unit 2: Health - Sức khỏe
Unit 1 - My hobbies - Sở thích của tôi
Unit 2 - Health - Sức khỏe
Unit 1 - My Hobbies - Sở thích của tôi
Unit 1. Back to School - Trở lại mái trường
Unit 2. Personal Information - Thông tin cá nhân
Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
Unit 2: My home - Ngôi nhà của tôi
Unit 1. My New School - Ngôi trường mới của tôi
Unit 2. My Home - Ngôi nhà của tôi
Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
Unit 2: At school - Ở trường
Unit 1: What's Your Address?
Unit 2: I Always Get Up Early. How About You?
Review 1
Unit 1: The Ancient Mayans
Unit 1: Nice to see you again
Unit 2: I'm from Japan
Starter: My Family
Unit 1: They're from Autralia!
Unit 1: Hello - Xin chào
Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?
Starter: Welcome back!
Unit 1: Clean up!
Unit starter: Hello!
Unit 1: What's this?
Unit Starter: Hello!
Unit 1: What color is it?
Tìm Đáp Án