Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 4 - Bài 11 - Chương 1 - Đại số 8
Giải Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 4 - Bài 11 - Chương 1 - Đại số 8
Đề bài
Bài 1. Làm tính chia:
a) \(\left( { - {2 \over 3}{x^5}{y^2} + {3 \over 4}{x^4}{y^3} - {4 \over 5}{x^3}{y^4}} \right):\left( {6{x^2}{y^2}} \right)\).
b) \(\left( {{3 \over 4}{a^6}{b^3} + {6 \over 5}{a^3}{b^4} - {9 \over {10}}a{b^5}} \right):\left( {{3 \over 5}a{b^3}} \right)\) .
Bài 2. Rút gọn biểu thức: \(\left( {12{x^3} - 8x} \right):\left( {4x} \right) - 4x\left( {3x + {1 \over 4}} \right).\)
Bài 3. Tính giá trị của biểu thức : \(\left( {18{a^4} - 27{a^3}} \right):\left( {9{a^2}} \right) - 10{a^3}:\left( {5a} \right),\) tại \(a = - 8.\)
Lời giải chi tiết
Bài 1
a) \(\left( { - {2 \over 3}{x^5}{y^2} + {3 \over 4}{x^4}{y^3} - {4 \over 5}{x^3}{y^4}} \right):\left( {6{x^2}{y^2}} \right)\).
\( = \left( { - {2 \over 3}{x^5}{y^2}:6{x^2}{y^2}} \right)\)\(\; + \left( {{3 \over 4}{x^4}{y^3}:6{x^2}{y^2}} \right) \)\(\;+ \left( { - {4 \over 5}{x^3}{y^4}:6{x^2}{y^2}} \right)\)
\(= - {1 \over 9}{x^3} + {1 \over 8}{x^2}y - {2 \over {15}}x{y^2}.\)
b) \(\left( {{3 \over 4}{a^6}{b^3} + {6 \over 5}{a^3}{b^4} - {9 \over {10}}a{b^5}} \right):\left( {{3 \over 5}a{b^3}} \right)\)
\(=\left( {{3 \over 4}{a^6}{b^3}:{3 \over 5}a{b^3}} \right) + \left( {{6 \over 5}{a^3}{b^4}:{3 \over 5}a{b^3}} \right) \)\(\;+ \left( { - {9 \over {10}}a{b^5}:{3 \over 5}a{b^3}} \right)\)
\(={5 \over 4}{a^5} + 2{a^2}b - {3 \over 2}{b^2}.\)
Bài 2.
\(\left( {12{x^3} - 8x} \right):4x - 4x\left( {3x + {1 \over 4}} \right)\)\(\; = 3{x^2} - 2 - 12{x^2} - x \)\(\;= - 9{x^2} - x - 2.\)
Bài 3.
\(\left( {18{a^4} - 27{a^3}} \right):\left( {9{a^3}} \right) - 10{a^3}:(5a) \)\(\;= 2{a^2} - 3a - 2{a^2} = - 3a.\)
Thay \(a = - 8,\) ta được: \(\left( { - 3} \right).\left( { - 8} \right) = 24.\)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Đề kiểm tra 15 phút - Đề số 4 - Bài 11 - Chương 1 - Đại số 8 timdapan.com"