Turn up
Turn up
- Xuất hiện một cách tình cờ
Ex: Don't worry about the letter—I'm sure it'll turn up.
(Đừng lo lắng về bức thư - tôi chắc chắn nó sẽ xuất hiện.)
- Xuất hiện, đến
Ex: She didn't turn up for the meeting.
(Cô ấy không xuất hiện trong buổi họp.)
Từ đồng nghĩa
- Arrive /əˈraɪv/
(v): Đến
Ex: What time did he arrive at the party?
(Anh ta đến buổi tiệc lúc mấy giờ?)
- Show up /ʃoʊ ʌp/
(v): Xuất hiện
Ex He didn't show up at the concert last night.
(Anh ta không xuất hiện trong buổi hòa nhạc tối qua.)
Từ trái nghĩa
Absent oneself /ˈæbsənt wʌnˈsɛlf/
(v): Vắng mặt
Ex: She chose to absent herself from the meeting.
(Cô ấy chọn không có mặt trong buổi họp.)