Talk down to
Talk down to (someone)
/tɔːk daʊn tuː/
Nói chuyện khinh miệt, coi thường
Ex: He always talks down to his younger siblings.
(Anh ta luôn nói chuyện khinh miệt đối với các em nhỏ trong gia đình.)
Từ đồng nghĩa
- Patronize /ˈpeɪtrənaɪz/
(v): Đối xử với ai đó một cách coi thường
Ex: Don't patronize me with your false sympathy.
(Đừng đối xử với tôi một cách coi thường bằng sự cảm thông giả tạo của bạn.)
- Condescend /ˌkɒndɪˈsɛnd/
(v): Coi thường, khinh miệt
Ex: He would often condescend to explain things to her as if she were a child.
(Anh ấy thường xuyên coi thường khi giải thích mọi thứ cho cô ấy như một đứa trẻ.)
Từ trái nghĩa
Respect /rɪˈspɛkt/
(v): Tôn trọng
Ex: Treat others with respect and kindness, not talk down to them.
(Đối xử với người khác với sự tôn trọng và tử tế, đừng có lên giọng với họ.)