Take over
Take over
/teɪk ˈoʊvər/
- Tiếp quản
Ex: She took over as CEO of the company after her father retired.
(Cô ấy tiếp quản vị trí CEO của công ty sau khi cha cô ấy nghỉ hưu.)
- Chiếm đoạt
Ex: The rebels tried to take over the city but were unsuccessful.
(Các phe nổi dậy đã cố gắng chiếm đoạt thành phố nhưng không thành công.)
- Assume /əˈsjuːm/
(v): Gánh vác, đảm nhận
Ex: He will assume the position of manager next month.
(Anh ấy sẽ đảm nhận vị trí quản lý vào tháng sau.)
- Take charge /teɪk tʃɑːrdʒ/
(v): Tiếp quản trách nhiệm, đảm đương
Ex: The new director will take charge of the project.
(Giám đốc mới sẽ tiếp quản trách nhiệm dự án.)
- Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/
(v): Từ bỏ, nhường lại
Ex: The president decided to relinquish his power and retire.
(Tổng thống quyết định từ bỏ quyền lực và nghỉ hưu.)
- Give up /ɡɪv ʌp/
(v): Từ bỏ
Ex: He decided to give up his position and pursue a different career.
(Anh ấy quyết định từ bỏ vị trí và theo đuổi sự nghiệp khác.)