Think over
Think over
/θɪŋk ˈəʊvər/
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
Ex: I need some time to think the offer over before making a decision.
(Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về đề nghị trước khi quyết định.)
- Contemplate /ˈkɒntəmpleɪt/
(v): Suy ngẫm, trầm ngâm
Ex: She sat by the window, contemplating her next move.
(Cô ấy ngồi bên cửa sổ, suy ngẫm về bước tiếp theo.)
- Ponder /ˈpɒndə/
(v): Suy tư, suy nghĩ
Ex: He pondered the question for a moment before giving his answer.
(Anh ta suy tư về câu hỏi trong một khoảnh khắc trước khi đưa ra câu trả lời.)
- Disregard /dɪsˈrɛɡɑːd/
(v): Bỏ qua, không chú ý
Ex: He chose to disregard the warning and proceeded with his plan.
(Anh ta quyết định bỏ qua lời cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)
- Neglect /nɪˈglɛkt/
(v): Không để ý, bỏ quả
Ex: Don't neglect the importance of regular exercise for your health.
(Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn đối với sức khỏe của bạn.)