Take away
Take (something) away (+from)
/teɪk əˈweɪ frɒm/
- Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi.
Ex: He took away the empty plates from the table.
(Anh ấy lấy đi những đĩa trống trên bàn.)
- Trừ đi hoặc khấu trừ một số hoặc lượng từ số khác.
Ex: The cashier took away the discount from the total bill.
(Thu ngân khấu trừ số tiền giảm giá từ tổng hóa đơn.)
Từ đồng nghĩa
- Remove /rɪˈmuːv/
(v): Loại bỏ
Ex: Please remove the dishes from the table.
(Xin hãy bỏ đi những chiếc đĩa trên bàn.)
- Carry off /ˈkæri ɒf/
(v): Mang đi
Ex: They carried off the stolen goods and took them away.
(Họ mang đi những hàng hóa bị trộm và lấy đi chúng.)
Từ trái nghĩa
Bring /brɪŋ/
(v): Mang đến
Ex: Please bring some chairs and take away the old ones.
(Xin hãy mang đến vài cái ghế và mang những cái cũ đi.)