Tell off
Tell off (someone)
Mắng, quở trách
Ex: The teacher told off the students for being late.
(Giáo viên đã mắng học sinh vì đến trễ.)
Từ đồng nghĩa
- Scold /skəʊld/
(v): Mắng, quở trách
Ex: My mother scolded me for not doing my homework.
(Mẹ đã mắng tôi vì không làm bài tập về nhà.)
- Reprimand /ˈrɛprɪˌmænd/
(v): Mắng, quở trách
Ex: The manager reprimanded the employee for his poor performance.
(Quản lý đã mắng nhân viên vì hiệu suất làm việc kém.)