Take up
Take up
/teɪk ʌp/
- Bắt đầu học/ làm điều gì đó, chủ yếu là do sở thích
Ex: He decided to take up painting as a hobby.
(Anh ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích.)
- Chiếm (thời gian, không gian)
Ex: The new book takes up a lot of space on the shelf.
(Cuốn sách mới chiếm rất nhiều không gian trên kệ.)
- Tiếp tục
Ex: The band's new album takes up where their last one left off.
(Album mới của ban nhạc tiếp nối những gì mà album trước để lại.)
Từ đồng nghĩa
- Pursue /pərˈsuː/
(v): Theo đuổi
Ex: She decided to take up a career in journalism.
(Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp báo chí.)
- Occupy /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/
(v): Chiếm
Ex: The bed seemed to occupy most of the room.
(Chiếc giường dường như chiếm gần hết căn phòng.)
Từ trái nghĩa
Drop /drɑːp/
(v): Bỏ
Ex: He decided to drop his piano lessons.
(Anh ấy quyết định bỏ học piano.)