Throw out
Throw out
/θroʊ aʊt/
- Đuổi đi, vứt đi
Ex: You'll be thrown out if you don't pay the rent.
(Bạn sẽ bị ném ra ngoài nếu bạn không trả tiền thuê nhà.)
- Nói ra một cách thiếu suy nghĩ
Ex: He threw out a suggestion without much consideration.
(Anh ấy đã đưa ra một đề nghị mà không cần cân nhắc nhiều.)
- Bác bỏ (ý kiến, đề xuất)
Ex: They can throw out a proposal.
(Họ có thể bác bỏ đề xuất.)
Từ đồng nghĩa
- Discard /dɪˈskɑːd/
(v): Vứt bỏ
Ex: Please discard the empty packaging in the trash bin.
(Vui lòng vứt bỏ bao bì rỗng vào thùng rác.)
- Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/
(v): Vứt bỏ, tiêu thụ
Ex: The company must dispose of the outdated inventory.
(Công ty phải tiêu thụ hàng tồn kho lỗi thời.)
Từ trái nghĩa
Keep /kiːp/
(v): Giữ, giữ lại
Ex: Don't throw out those documents. Keep them for future reference.
(Đừng vứt đi những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng để tham khảo trong tương lai.)