Take off
Take off
/teɪk ɒf/
- Cất cánh
Ex: The plane took off right on time.
(Máy bay cất cánh đúng giờ.)
- Cởi (quần áo)
Ex: It's so hot in here, I need to take off my jacket.
(Ở đây nóng quá, tôi cần cởi áo khoác.)
Từ đồng nghĩa
- Depart /dɪˈpɑːtz/
(v): Rời đi, khởi hành
Ex: The train is about to depart from platform 3.
(Chuyến tàu sắp rời khỏi sân ga số 3.)
- Remove /rɪˈmuːv/
(v): Loại bỏ, cất đi, cởi bỏ
Ex: Please remove your shoes before entering the house.
(Vui lòng cất giày trước khi vào nhà.)
Từ trái nghĩa
- Land /lænd/
(v): Hạ cánh
Ex: The airplane is preparing to land at the airport.
(Máy bay đang chuẩn bị hạ cánh tại sân bay.)
- Put on /pʊt ɒn/
(v): Mặc vào
Ex: Don't forget to put on your seatbelt before driving.
(Đừng quên thắt dây an toàn trước khi lái xe.)