Take in
Take (something/someone) in
/teɪk ɪn/
- Cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi hoặc một nhóm.
Ex: The school takes in students from different backgrounds.
(Trường tiếp nhận học sinh từ các nền tảng khác nhau.)
- Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi
Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks.
(Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)
- Lừa dối
Ex: Don't be taken in by his charm—he's ruthless.
(Đừng bị thu hút bởi sự quyến rũ của anh ấy - anh ta là người tàn ác.)
- Đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi
Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks.
(Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)
- Ăn, nuốt, hấp thụ
Ex: Fish take in oxygen through their gills.
(Cá lấy oxy qua mang.)
- Thu gọn size quần áo
Ex: This dress needs to be taken in at the waist.
(Chiếc váy này cần phải được thu gọn vào ở thắt lưng.)
- Deceive /dɪˈsiːv/
(v): Lừa dối
Ex: Her husband had been deceiving her for years.
(Chồng cô đã lừa dối cô trong nhiều năm.)
- Intake /ˈɪnteɪk/
(n): Hẹn hò
Ex: You should reduce your daily intake of salt.
(Bạn nên giảm lượng muối ăn hàng ngày.)
Expelled /steɪ ɪn/
(v): Bị trục xuất, đuổi ra
Ex: We will be killed or worse, expelled.
(Chúng ta sẽ bị giết hoặc tệ hơn nữa, sẽ bị đuổi học.)