Turn out
Turn out
/tɜːrn aʊt/
- Hóa ra
Ex: The job turned out to be harder than we thought.
(Công việc hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng.)
- Kết thúc, hoàn thành
Ex: The party turned out to be a great success.
(Bữa tiệc kết thúc một cách thành công.)
Từ đồng nghĩa
- Conclude /kənˈkluːd/
(v): Kết luận, kết thúc
Ex: The meeting concluded with a final decision.
(Cuộc họp kết luận với một quyết định cuối cùng.)
- Result /rɪˈzʌlt/
(v): Kết quả, kết thúc
Ex: The experiment resulted in unexpected findings.
(Thí nghiệm đã dẫn đến những kết quả không ngờ.)