Try on/try out
Try on/try out
- Thử (quần áo, giày...)
Ex: She tried on several dresses before choosing one for the party.
- Thử nghiệm
Ex: They're trying out a new presenter for the show.
(Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình.)
Từ đồng nghĩa
- Test /tɛst/
(v): Kiểm tra, thử nghiệm
Ex: I need to test this software to see if it works properly.
(Tôi cần kiểm tra phần mềm này xem nó hoạt động đúng không.)
- Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/
(v): Thử nghiệm
Ex: Scientists are conducting experiments to study the effects of the new drug.
(Các nhà khoa học đang tiến hành thử nghiệm để nghiên cứu hiệu quả của loại thuốc mới.)