Trigger off
Trigger off
/ˈtrɪɡər ɒf/
Kích hoạt hoặc gây ra một sự kiện hoặc phản ứng, thường là một cách bất ngờ hoặc không mong đợi
Ex: The loud noise triggered off a panic among the crowd.
(Âm thanh lớn đã kích hoạt một sự hoảng loạn trong đám đông.)
Từ đồng nghĩa
Set off /sɛt ɒf/
(v): Kích hoạt
Ex: The alarm system is designed to set off automatically in case of a fire.
(Hệ thống báo động được thiết kế để tự động kích hoạt trong trường hợp có hỏa hoạn.)
Từ trái nghĩa
Prevent /prɪˈvɛnt/
(v): Ngăn chặn
Ex: Adequate safety measures can help prevent accidents from being triggered off.
(Các biện pháp an toàn đầy đủ có thể giúp ngăn chặn các tai nạn được kích hoạt.)