Trigger off

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Trigger off 

/ˈtrɪɡər ɒf/

Kích hoạt hoặc gây ra một sự kiện hoặc phản ứng, thường là một cách bất ngờ hoặc không mong đợi

Ex: The loud noise triggered off a panic among the crowd.

 (Âm thanh lớn đã kích hoạt một sự hoảng loạn trong đám đông.)        

Từ đồng nghĩa

Set off /sɛt ɒf/

(v): Kích hoạt

Ex: The alarm system is designed to set off automatically in case of a fire.

(Hệ thống báo động được thiết kế để tự động kích hoạt trong trường hợp có hỏa hoạn.)

Từ trái nghĩa

Prevent /prɪˈvɛnt/

(v): Ngăn chặn

Ex: Adequate safety measures can help prevent accidents from being triggered off.

(Các biện pháp an toàn đầy đủ có thể giúp ngăn chặn các tai nạn được kích hoạt.)