Toss for
Toss for
/tɒs fɔːr/
Ném một đồng xu để quyết định điều gì đó
Ex: They decided to toss for who would go first in the game.
(Họ quyết định ném đồng xu để xem ai sẽ đi trước trong trò chơi.)
/tɒs fɔːr/
Ném một đồng xu để quyết định điều gì đó
Ex: They decided to toss for who would go first in the game.
(Họ quyết định ném đồng xu để xem ai sẽ đi trước trong trò chơi.)