Tone up
Tone up
/toʊn ʌp/
Làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc cải thiện sức khỏe và thể chất
Ex: She started going to the gym to tone up her muscles before her wedding.
(Cô ấy bắt đầu đi tập gym để làm cho cơ bắp của mình săn chắc hơn trước đám cưới của mình.)
Từ đồng nghĩa
Strengthen /ˈstrɛŋθən/
(v): Tăng cường
Ex: Regular exercise can help tone up your body and improve your overall health.
(Tập thể dục đều đặn có thể giúp tăng cường cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
Từ trái nghĩa
Weaken /ˈwikən/
(v): Yếu đi
Ex: Lack of exercise can cause your muscles to tone down and weaken over time.
(Thiếu vận động có thể làm cho cơ bắp của bạn yếu đi và suy nhược theo thời gian.)