Throw off
Throw off
/θroʊ ɔf/
- Gây ra sự rối loạn hoặc làm mất tập trung của ai đó
Ex: The loud noise outside threw off my concentration while I was studying.
(Âm thanh lớn bên ngoài làm mất tập trung của tôi khi tôi đang học.)
- Cởi quần áo một cách nhanh chóng và cẩu thả
Ex: She entered the room and threw off her wet coat.
(Cô bước vào phòng và cởi chiếc áo khoác ướt ra.)
Từ đồng nghĩa
Distract /dɪˈstrækt/
(v): Làm mất tập trung
Ex: Don't let small things throw you off during the presentation.
(Đừng để những điều nhỏ nhặt làm mất tập trung của bạn trong buổi thuyết trình.)