Tell somebody off
Tell somebody off
/ tɛl ɒf /
Mắng mỏ ai
Ex: The teacher told me off for swearing.
(Thầy giáo mắng tôi vì tội chửi bậy.)
Từ đồng nghĩa
Scold /skəʊld/
(V) La mắng
Ex: His mother scolded him for breaking her favourite vase.
(Bà mẹ mắng thằng bé vì đã làm vỡ cái bình hoa bà ấy thích.)
Rebuke /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/
(V) Mắng nhiếc, rầy la
Ex: I was rebuked by my manager for being late.
(Tôi bị quản lý mắng vì đến muộn.)