Tear somebody/something apart
Tear somebody/something apart
/ teər əˈpɑːt /
- Xé nát, phá hủy cái gì
Ex: A dog can tear a rabbit apart in seconds.
(Một con chó có thể xé nát con thỏ chỉ trong vài giây.)
- Chia rẽ người trong một tổ chức
Ex: Ethnic rivalries threaten to tear this country apart.
(Sự ganh đua sắc tộc đang chia rẽ quốc gia này.)
- Mạt sát, phê bình một cách nặng nề
Ex: The speaker was applauded as he tore apart the prime minister's policies.
(Diễn giả đó nhận được tràng pháo tay khi chỉ trích chính sách của bộ trưởng.)
Divide /dɪˈvaɪd/
(V) Chia rẽ, ly gián
Ex: The issue of tax reform continues to divide the country.
(Vấn đề cải cách thuế lại tiếp tục gây chia rẽ quốc gia này.)
Censure /ˈsen.ʃər/
(V) Chỉ trích dữ dội
Ex: Ministers were censured for their lack of decisiveness during the crisis.
(Bộ trưởng bị chỉ trích dữ dội vì thiếu quyết đoán trong cuộc khủng hoảng.)
Condemn /kənˈdem/
(V) Lên án mạnh mẽ
Ex: The movie was condemned for violent content.
(Bộ phim bị lên án mạnh mẽ vì có nội dung bạo lực.)