Tear into somebody/something
Tear into somebody/something
/teər ˈɪntuː/
- Chỉ trích ai một cách dữ dội
Ex: Unfortunately, if he doesn't agree with you, he tends to tear into you.
(Xui xẻo là nếu như không tán thành với cậu, thì ông ta sẽ chỉ trích cậu cho coi.)
- Bắt đầu làm một việc gì một cách đầy hứng khởi, phấn chấn
Ex: He tore into his new role as CEO.
(Anh ấy bắt đầu đảm nhiệm cương vị mới là một giám đốc điều hành.)
Từ đồng nghĩa
Censure /ˈsen.ʃər/
(V) Chỉ trích dữ dội
Ex: Ministers were censured for their lack of decisiveness during the crisis.
(Bộ trưởng bị chỉ trích dữ dội vì thiếu quyết đoán trong cuộc khủng hoảng.)
Condemn /kənˈdem/
(V) Lên án mạnh mẽ
Ex: The movie was condemned for violent content.
(Bộ phim bị lên án mạnh mẽ vì có nội dung bạo lực.)