Tangle with
Tangle with
/ ˈtæŋɡᵊl wɪð /
Tranh cãi với ai
Ex: She’s not afraid to tangle with her father.
(Cô ấy không ngần ngại tranh cãi với bố mình.)
Từ đồng nghĩa
Argue /ˈɑːɡ.juː/
(V) Cãi vã
Ex: They were arguing over which film to go and see.
(Họ đang cãi nhau chọn phim nào để xem.)
Quarrel /ˈkwɒr.əl/
(V) Cãi nhau, tranh cãi
Ex: What did you quarrel about?
(Làm sao mà chúng mày cãi nhau?)