Talk at
Talk at
/tɔːk æt/
Nói chuyện mà không có sự tương tác hoặc sự chia sẻ từ phía người nghe
Ex: During the meeting, he just talked at us without giving us a chance to share our opinions.
(Trong cuộc họp, anh ấy chỉ nói chuyện mà không cho chúng tôi cơ hội chia sẻ ý kiến của chúng tôi.)
Từ đồng nghĩa
Lecture /ˈlɛk.tʃər/
(v): Giảng
Ex: He tends to talk at people rather than engaging in a conversation.
(Anh ấy có xu hướng nói chuyện một cách không tương tác thay vì tham gia vào một cuộc trò chuyện.)
Từ trái nghĩa
Engage with /ɪnˈɡeɪdʒ wɪð/
(v): Tương tác với
Ex: It's important to listen and engage with your audience rather than just talking at them.
(Quan trọng là lắng nghe và tương tác với khán giả của bạn thay vì chỉ nói chuyện với họ.)