Take apart
Take apart
/teɪk əˈpɑːrt/
- Tháo ra thành các phần riêng biệt hoặc chi tiết nhỏ
Ex: He took apart the engine to diagnose the problem and then put it back together again.
(Anh ấy tháo ra động cơ để chẩn đoán vấn đề và sau đó lắp lại.)
- Đánh bại
Ex: We were simply taken apart by the other team.
(Đơn giản là chúng tôi đã bị đội khác đánh bại.)
Từ đồng nghĩa
- Disassemble /dɪsəˈsɛmbəl/
(v): Tháo rời
Ex: The technician took apart the computer to repair a faulty component.
(Kỹ thuật viên tháo rời máy tính để sửa một bộ phận bị lỗi.)
- Defeat /dɪˈfiːt/
(v): Đánh bại
Ex: Garibaldi defeated the Neapolitan army.
(Garibaldi đánh bại quân đội Neapolitan.)