Tail back
Tail back
/teɪl bæk/
Tắc nghẽn giao thông
Ex: Traffic tailed back five miles from the scene of the accident.
(Giao thông tắc nghẽn cách hiện trường vụ tai nạn 5 km.)
Từ đồng nghĩa
Block /blɒk/
(v): Ngăn chặn
Ex: A truck had overturned and was completely blocking traffic.
(Một chiếc xe tải bị lật khiến giao thông ùn tắc hoàn toàn.)