Cấp bách
Nghĩa: rất gấp, cần phải làm ngay tức khắc, không thể trì hoãn được
Từ đồng nghĩa: cần, gấp, gấp rút, khẩn cấp, cấp thiết
Từ trái nghĩa: từ từ, chậm rãi, thong thả
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Chúng ta cần nỗ lực học tập để xây dựng quê hương.
-
Tôi có việc gấp phải đi ngay.
-
Các địa phương đang gấp rút chuẩn bị phòng lũ.
-
Máy bay cần phải hạ cánh khẩn cấp.
-
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề cấp thiết trên toàn cầu.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Mặt trời từ từ lặn xuống, khuất sau những đám mây.
-
Ông lão chậm rãi bước đi trên con đường làng.
- Cô ấy thong thả uống ly cà phê sáng.