Cân
Nghĩa: [Danh từ] dụng cụ đo khối lượng; tên gọi thông thường của kilogram
[Động từ] đo khối lượng bằng cái cân
[Tính từ] tương đương, ngang bằng, không bị lệch
Từ đồng nghĩa: kí, đong, lường, đều, tương xứng, cân xứng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Quả dưa hấu này nặng hai kí.
-
Mẹ em đang đong gạo để nấu cơm.
-
Cô ấy đang lường xem còn bao nhiêu gạo.
-
Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.
-
Mức lương mà anh ấy nhận được rất tương xứng với công sức bỏ ra.
- Kiến trúc của ngôi nhà này rất cân xứng và hài hòa.