Stay behind
Stay behind
/steɪ bɪˈhaɪnd/
- Ở lại.
Ex: I decided to stay behind and finish some extra work.
(Tôi quyết định ở lại và hoàn thành một số công việc bổ sung.)
- Không tiến bộ hoặc phát triển cùng với tốc độ của người khác.
Ex: He stayed behind in his studies while his classmates moved ahead.
(Anh ta không tiến bộ trong việc học tập trong khi các bạn cùng lớp của anh ta tiến bộ.)
- Remain /rɪˈmeɪn/
(v): Ở lại, vẫn còn
Ex: She chose to remain behind and explore the city on her own.
(Cô ấy chọn ở lại và khám phá thành phố một mình.)
- Stay put /steɪ pʊt/
(v): Đứng yên, không di chuyển
Ex: The children were instructed to stay put and wait for their parents.
(Trẻ em được chỉ định đứng yên và đợi cha mẹ)
- Depart /dɪˈpɑːt/
(v): Rời khỏi, đi xa
Ex: She decided to depart with the rest of the group instead of staying behind.
(Cô ấy quyết định rời đi cùng nhóm còn lại thay vì ở lại.)
- Leave /liːv/
(v): Rời đi
Ex: Everyone else left, but he chose to stay behind.
(Mọi người khác đã rời đi, nhưng anh ta chọn ở lại.)