Slow down
Slow down
/sloʊ daʊn/
Giảm tốc độ, chậm lại
Ex: The driver was asked to slow down as they approached the intersection.
(Người lái xe được yêu cầu chậm lại khi đến gần ngã tư.)
Từ đồng nghĩa
- Decelerate /diːˈsɛləreɪt/
(v): Giảm tốc
Ex: The car started to decelerate as it approached the curve.
(Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tiếp cận khúc cua.)
- Ease up /iːz ʌp/
(v): Giảm bớt
Ex: The rain began to ease up, allowing us to continue our walk.
(Mưa bắt đầu giảm bớt, cho phép chúng tôi tiếp tục đi bộ.)
Từ trái nghĩa
- Speed up /spiːd ʌp/
(v): Tăng tốc
Ex: We need to speed up if we want to reach the destination on time.
(Chúng ta cần tăng tốc nếu muốn đến đích đúng giờ.)
-
Accelerate /əkˈsɛləreɪt/
(v): Tăng tốc
Ex: The car began to accelerate as it merged onto the highway.
(Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi nhập vào đường cao tốc.)