Shut up

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Shut up 

/ʃʌt ʌp/ 

(Yêu cầu người khác) Im lặng

Ex: He told the children to shut up and listen.

(Anh ấy bảo trẻ con im lặng và lắng nghe.) 

Từ đồng nghĩa
  • Be quiet /biː ˈkwaɪət/ 

(v): Im lặng

Ex: The teacher told the students to be quiet during the exam.

(Giáo viên bảo học sinh im lặng trong khi làm bài kiểm tra.) 

  • Hush /hʌʃ/ 

(v): Im lặng

Ex: Hush your mouth!

(Im miệng!)

Từ trái nghĩa

Speak up /spik ʌp/ 

(v): Nói to

Ex: Can you speak up? I can't hear you very well.

(Bạn có thể nói to lên không? Tôi nghe không rõ lắm.)