See about
See about
/siː əˈbaʊt/
- Xem xét, xử lý
Ex: I'll see about booking the tickets for our trip.
(Tôi sẽ xử lý việc đặt vé cho chuyến đi của chúng ta.)
- Tìm hiểu, điều tra
Ex: The police are seeing about the reported theft.
(Cảnh sát đang điều tra vụ trộm được báo cáo.)
- Take care of /teɪk kɛr ʌv/
(v): Chăm sóc, giải quyết
Ex: Can you take care of this for me? I'm busy right now.
(Bạn có thể giải quyết việc này giúp tôi được không? Tôi đang bận.)
- Deal with /deɪt/
(v): Giải quyết, làm việc với
Ex: Our factory deals directly with its customers.
(Nhà máy của chúng tôi giao dịch trực tiếp với khách hàng của mình.)
- Neglect /nɪˈglɛkt/
(v): Xao nhãng, lơ là
Ex: Don't neglect to see about your health issues.
(Đừng lơ là các vấn đề sức khỏe của bạn..)
- Ignore /ɪɡˈnɔr/
(v): Bỏ qua, phớt lờ
Ex: It's not wise to ignore the problem. You should see about it.
(Không nên phớt lờ vấn đề. Bạn nên xem xét nó.)